Có 2 kết quả:

不蒸饅頭爭口氣 bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì ㄅㄨˋ ㄓㄥ ㄇㄢˊ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ不蒸馒头争口气 bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì ㄅㄨˋ ㄓㄥ ㄇㄢˊ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to be crushed (idiom)
(2) to be determined to have one's revenge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to be crushed (idiom)
(2) to be determined to have one's revenge

Bình luận 0